Bài 7: Msutong Cao cấp Quyển 2 – Người bản địa và người ngoại xứ

Ở các thành phố lớn Trung Quốc, “người bản địa” và “người từ nơi khác đến” không chỉ là sự phân biệt quê quán, mà còn phản ánh quá trình cư trú, hòa nhập và được công nhận trong xã hội.
Bài 7 – Msutong sẽ giúp chúng ta khám phá khái niệm bản địa – ngoại địa, vai trò của hộ khẩu và những giá trị cá nhân khi sống và làm việc ở nơi mới.

←Xem lại Bài 6: Msutong Cao cấp Quyển 2

→ Tải [PDF,MP3] Giáo trình Hán ngữ Msutong Cao cấp Quyển 2 Tại đây

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

🎯 Mục tiêu bài học

  • Hiểu và trình bày quan điểm về “người bản địa”, “người nhập cư” và sự công nhận trong cộng đồng.
  • Mở rộng từ vựng, cấu trúc liên quan đến xã hội học, nghề nghiệp, hộ khẩu và giá trị cá nhân.
  • Rèn kỹ năng nghe – đọc hiểu văn bản thực tế, luyện phân tích – suy luận.
  • Diễn đạt khái niệm hòa nhập, không bị phân biệt, được đánh giá cao.
  • Phát triển tư duy phản biện qua thảo luận về bất bình đẳng và khác biệt vùng miền..

🚀 Phần khởi động

1️⃣ 🔊 你觉得怎样算是本地人?怎样算是外地人?

  • Nǐ juéde zěnyàng suàn shì běndìrén? Zěnyàng suàn shì wàidìrén?
  • Bạn cảm thấy như thế nào được tính là người bản địa? Như thế nào được coi là người từ nơi khác đến?

2️⃣ 🔊 猜猜图片里的这个本子是干什么用的。

  • Cāicai túpiàn lǐ de zhège běnzi shì gàn shénme yòng de.
  • Đoán xem quyển sổ trong bức ảnh này dùng để làm gì?

Trả lời:

1️⃣ 🔊 我觉得在一个地方出生、长大的人算是本地人,从别的城市来生活、工作的人算是外地人。

  • Wǒ juéde zài yíge dìfāng chūshēng, zhǎngdà de rén suàn shì běndìrén, cóng biéde chéngshì lái shēnghuó, gōngzuò de rén suàn shì wàidìrén.
  • Tôi cảm thấy những người sinh ra và lớn lên ở một nơi thì được tính là người bản địa, còn những người từ thành phố khác đến sinh sống và làm việc thì là người từ nơi khác.
    2️⃣
    11b7234814fba1a5f8ea

🔊 我猜这个本子是用来登记家庭成员信息的,比如姓名、年龄、住址等。

  • Wǒ cāi zhège běnzi shì yòng lái dēngjì jiātíng chéngyuán xìnxī de, bǐrú xìngmíng, niánlíng, zhùzhǐ děng.
  • Tôi đoán quyển sổ này dùng để ghi chép thông tin của các thành viên trong gia đình, như họ tên, tuổi, địa chỉ,…

📚 Từ vựng

听力A

1️⃣ 🔊 海归 / hǎiguī / 名词・动词 (hải quy): rùa biển;rùa biển hồi hương (du học sinh về nước làm việc)
🔊 海归人才 / hǎiguī réncái / nhân tài hồi hương
🔊 海归就业 / hǎiguī jiùyè / việc làm cho du học sinh hồi hương
🔊 留学海归 / liúxué hǎiguī / du học sinh trở về

Ví dụ:

🔊 越来越多的海归选择在一线城市发展。

  • Yuèláiyuè duō de hǎiguī xuǎnzé zài yīxiàn chéngshì fāzhǎn.
  • Ngày càng nhiều du học sinh hồi hương chọn phát triển ở các thành phố lớn.

🔊 企业对海归人才的需求不断增加。

  • Qǐyè duì hǎiguī réncái de xūqiú búduàn zēngjiā.
  • Nhu cầu tuyển dụng du học sinh hồi hương của doanh nghiệp ngày càng tăng.

2️⃣ 🔊 看重 / kànzhòng / 动词 (khán trọng): coi trọng, đánh giá cao
🔊 看重能力 / kànzhòng nénglì / coi trọng năng lực
🔊 看重经验 / kànzhòng jīngyàn / đánh giá cao kinh nghiệm
🔊 被看重 / bèi kànzhòng / được đánh giá cao

Ví dụ:

🔊 公司更看重实际能力而不是学历。

  • Gōngsī gèng kànzhòng shíjì nénglì ér bùshì xuélì.
  • Công ty coi trọng năng lực thực tế hơn bằng cấp.

🔊 他在单位非常被领导看重。

  • Tā zài dānwèi fēicháng bèi lǐngdǎo kànzhòng.
  • Anh ấy rất được lãnh đạo cơ quan đánh giá cao.

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp Bài 8 Msutong Cao cấp Quyển 2

Hãy đặt mua toàn bộ phần giải thích Giáo trình Hán ngữ Msutong Cao cấp  để nâng cao năng lực tiếng Trung nhé.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button